Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,750 18 | 15,845 18 | 16,115 19 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,332 4 | 17,490 4 | 17,787 4 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,013 107 | 23,175 108 | 23,569 110 |
![]() |
EURO | 25,462 138 | 25,538 138 | 26,305 143 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,536 119 | 29,745 120 | 30,009 121 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 2 | 208 2 | 214 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,860 6 | 16,979 6 | 17,165 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 1 | 752 1 | 783 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,579 20 | 5,651 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,385 19 | 3,491 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 2 | 2,940 2 | 2,984 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 340 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 | 79,170 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,488 12 | 2,566 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 0 | 406 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,372 11 | 2,432 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ