Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,348 | 15,441 | 15,703 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,118 | 17,273 | 17,567 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,916 | 23,077 | 23,470 |
![]() |
EURO | 25,211 | 25,287 | 26,046 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,206 | 28,405 | 28,658 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,559 | 16,676 | 16,858 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 743 | 743 | 773 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,503 | 5,574 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,355 | 3,460 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,503 | 2,582 |
![]() |
RÚP NGA | - | 355 | 395 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,321 | 2,379 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ