Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,635 15 | 22,665 15 | 22,865 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,502 227 | 16,668 229 | 17,191 207 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,711 101 | 17,890 102 | 18,451 72 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,246 48 | 24,491 48 | 25,259 5 |
![]() |
EURO | 26,331 125 | 26,597 126 | 27,702 83 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,724 220 | 31,034 222 | 32,007 173 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,541 61 | 16,708 62 | 17,232 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 621 1 | 690 2 | 716 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,439 15 | 5,553 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,568 17 | 3,702 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,856 3 | 2,884 3 | 2,975 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 0 | 323 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 86 | 78,638 49 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,575 7 | 2,683 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,057 3 | 6,294 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,604 21 | 2,713 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,457 7 | 3,492 8 | 3,602 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ