Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,421 | 16,587 | 17,107 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,219 | 17,392 | 17,938 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,856 | 25,107 | 25,894 |
![]() |
EURO | 26,779 | 27,049 | 28,144 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,996 | 30,299 | 31,249 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 213 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,562 | 16,730 | 17,254 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 | 725 | 753 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 | 5,651 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,626 | 3,762 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,946 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,617 | 78,584 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 | 2,654 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 | 343 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,603 | 2,712 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,319 | 3,352 | 3,458 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ