Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,567 27 | 15,661 28 | 15,928 28 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,233 7 | 17,389 7 | 17,685 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,167 118 | 23,330 119 | 23,727 121 |
![]() |
EURO | 25,372 9 | 25,448 9 | 26,213 10 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,261 197 | 28,460 199 | 28,714 200 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 1 | 212 1 | 218 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,551 2 | 16,668 2 | 16,850 2 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 2 | 742 2 | 772 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,512 16 | 5,583 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,378 2 | 3,484 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,938 0 | 2,982 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 0 | 334 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,156 | 79,144 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 4 | 2,614 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 0 | 390 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 1 | 6,412 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,364 10 | 2,424 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ