Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 | 23,250 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,836 | 15,996 | 16,512 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,696 | 17,875 | 18,451 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,876 | 24,117 | 24,894 |
![]() |
EURO | 23,304 | 23,540 | 24,609 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,664 | 27,943 | 28,844 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 | 173 | 181 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,569 | 16,737 | 17,276 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 581 | 646 | 671 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,195 | 5,309 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,156 | 3,277 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 | 2,933 | 3,028 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 295 | 306 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,145 | 79,200 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,349 | 2,449 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 | 458 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,208 | 6,458 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,260 | 2,356 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,394 | 3,428 | 3,539 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ