Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,800 10 | 22,830 10 | 23,030 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,504 51 | 16,670 53 | 17,193 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,874 6 | 18,055 7 | 18,621 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,637 41 | 24,886 41 | 25,666 42 |
![]() |
EURO | 26,416 43 | 26,683 43 | 27,791 45 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,105 11 | 31,419 11 | 32,404 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,536 27 | 16,703 27 | 17,227 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 3 | 676 3 | 701 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,378 9 | 5,491 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,579 6 | 3,714 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,874 1 | 2,904 1 | 2,995 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,222 18 | 79,214 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,546 1 | 2,652 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 349 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,100 3 | 6,339 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,605 6 | 2,714 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 4 | 3,510 4 | 3,620 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ