Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,293 84 | 16,457 84 | 16,973 87 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,046 51 | 17,218 52 | 17,758 53 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,900 145 | 25,152 146 | 25,940 151 |
![]() |
EURO | 26,844 163 | 27,115 164 | 28,213 171 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,696 140 | 29,996 142 | 30,936 146 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,518 47 | 16,684 47 | 17,207 49 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 1 | 734 1 | 762 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,484 39 | 5,600 40 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,630 22 | 3,767 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 74 | 78,636 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,540 42 | 2,646 43 |
![]() |
RÚP NGA | - | 319 3 | 355 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 1 | 6,408 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,628 23 | 2,738 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,275 18 | 3,308 18 | 3,412 18 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ