Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,190 25 | 23,190 25 | 23,310 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,576 61 | 15,670 62 | 15,936 63 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,325 46 | 17,482 46 | 17,779 47 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,486 56 | 23,652 57 | 24,054 58 |
![]() |
EURO | 25,837 166 | 25,915 167 | 26,693 172 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,977 133 | 28,175 134 | 28,425 135 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 219 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,626 12 | 16,743 12 | 16,926 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 741 0 | 741 0 | 772 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,517 22 | 5,589 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,438 24 | 3,546 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,927 2 | 2,947 2 | 2,991 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 328 2 | 341 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,320 32 | 79,314 33 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,572 9 | 2,653 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 356 1 | 396 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,184 6 | 6,426 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,395 11 | 2,455 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ