Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,870 | 22,900 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,913 182 | 17,084 184 | 17,619 189 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,172 133 | 18,355 134 | 18,931 139 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,329 116 | 24,574 117 | 25,345 120 |
![]() |
EURO | 26,456 42 | 26,723 43 | 27,838 45 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,068 206 | 31,382 208 | 32,366 215 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,668 52 | 16,837 52 | 17,364 54 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 633 1 | 704 1 | 730 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,477 8 | 5,593 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,604 7 | 3,739 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 0 | 2,916 0 | 3,008 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,252 | 79,244 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,633 20 | 2,743 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,117 1 | 6,357 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,636 11 | 2,746 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 7 | 3,522 7 | 3,633 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ