Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 10 | 23,100 10 | 23,280 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,759 108 | 15,919 110 | 16,418 113 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,715 45 | 16,884 45 | 17,413 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,999 76 | 24,241 77 | 25,001 79 |
![]() |
EURO | 25,520 107 | 25,778 108 | 26,821 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,237 47 | 28,522 47 | 29,416 49 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,251 35 | 16,416 35 | 16,930 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 0 | 733 0 | 760 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,362 1 | 5,475 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,451 15 | 3,580 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,947 1 | 3,039 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 322 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,207 8 | 78,158 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,416 29 | 2,517 30 |
![]() |
RÚP NGA | - | 326 3 | 363 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 3 | 6,410 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,457 17 | 2,559 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,231 14 | 3,264 15 | 3,367 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ