Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,025 5 | 23,055 5 | 23,335 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,279 163 | 16,444 164 | 16,959 185 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,961 33 | 18,142 33 | 18,711 50 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,488 135 | 23,725 136 | 24,468 162 |
![]() |
EURO | 24,222 93 | 24,467 94 | 25,557 120 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,217 222 | 28,502 224 | 29,395 256 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 1 | 174 1 | 182 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,437 72 | 16,603 73 | 17,123 90 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 4 | 661 5 | 686 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,231 8 | 5,342 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,281 12 | 3,404 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 1 | 2,911 1 | 3,002 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 1 | 310 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,600 | 78,567 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,408 20 | 2,509 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 332 1 | 449 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 | 6,410 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,326 20 | 2,423 23 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,412 | 3,446 | 3,555 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ