Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,780 | 22,810 | 23,090 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,920 278 | 16,081 280 | 16,600 289 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,433 125 | 17,609 126 | 18,177 130 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,704 315 | 22,933 319 | 23,673 329 |
![]() |
EURO | 23,563 179 | 23,801 181 | 24,884 189 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,644 575 | 27,923 580 | 28,824 599 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 2 | 173 2 | 181 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,153 126 | 16,316 127 | 16,842 131 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 591 5 | 656 5 | 682 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,213 22 | 5,328 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,191 24 | 3,314 25 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 0 | 2,878 0 | 2,971 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 311 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,663 24 | 77,661 25 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,371 62 | 2,472 65 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 7 | 434 9 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,101 1 | 6,346 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,260 48 | 2,357 50 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,378 22 | 3,412 22 | 3,523 23 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ