Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,940 | 22,970 | 23,150 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,404 35 | 17,580 36 | 18,131 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,317 17 | 18,502 18 | 19,082 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,603 21 | 24,852 22 | 25,631 22 |
![]() |
EURO | 26,834 52 | 27,105 52 | 28,235 55 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,246 7 | 31,561 7 | 32,551 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,832 11 | 17,002 11 | 17,535 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 1 | 726 1 | 754 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,543 2 | 5,660 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,654 8 | 3,791 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 2 | 2,923 2 | 3,015 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 324 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,400 59 | 79,398 61 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,706 13 | 2,819 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 343 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 1 | 6,375 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,662 5 | 2,773 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,490 2 | 3,526 1 | 3,637 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ