Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,300 | 23,330 | 23,510 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,701 5 | 14,850 5 | 15,315 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,274 39 | 16,438 40 | 16,953 41 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,467 195 | 23,704 197 | 24,447 203 |
![]() |
EURO | 24,712 185 | 24,961 187 | 25,972 194 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,373 62 | 28,660 62 | 29,558 64 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 223 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,124 16 | 16,287 16 | 16,797 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 0 | 710 0 | 737 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,383 5 | 5,496 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,337 26 | 3,462 27 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,946 1 | 2,975 1 | 3,069 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,683 49 | 78,652 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,238 10 | 2,331 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 5 | 355 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,223 2 | 6,467 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,338 4 | 2,436 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,237 13 | 3,269 14 | 3,372 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ