Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,970 20 | 23,000 20 | 23,180 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,226 95 | 17,400 96 | 17,946 100 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,975 73 | 18,156 73 | 18,725 76 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,028 153 | 24,270 155 | 25,031 160 |
![]() |
EURO | 26,450 130 | 26,717 132 | 27,831 137 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,293 200 | 31,609 202 | 32,600 209 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,792 72 | 16,962 73 | 17,493 75 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 1 | 724 1 | 752 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,529 11 | 5,646 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,601 18 | 3,736 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 3 | 2,924 3 | 3,016 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,322 167 | 79,317 174 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,663 13 | 2,774 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 0 | 336 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,141 5 | 6,382 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,599 8 | 2,708 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,446 3 | 3,481 3 | 3,591 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ