Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,360 40 | 23,390 40 | 23,570 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,843 92 | 13,983 93 | 14,334 88 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,199 92 | 16,362 92 | 16,875 88 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,431 28 | 23,668 29 | 24,409 19 |
![]() |
EURO | 24,832 90 | 25,083 90 | 26,019 83 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,158 32 | 28,443 33 | 29,159 21 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,957 42 | 16,118 42 | 16,623 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 3 | 702 4 | 728 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,330 2 | 5,442 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,340 13 | 3,466 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,953 7 | 2,983 7 | 3,076 6 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,754 526 | 78,726 513 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,187 12 | 2,278 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 2 | 341 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,228 14 | 6,472 12 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,271 7 | 2,366 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,244 8 | 3,277 8 | 3,380 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ