Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,500 20 23,530 20 23,870 20
ĐÔ LA ÚC AUD 15,598 2 15,756 2 16,263 2
ĐÔ CANADA CAD 16,995 31 17,167 31 17,720 32
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,724 124 24,973 125 25,777 129
EURO EUR 24,583 65 24,832 65 25,959 68
BẢNG ANH GBP 27,784 113 28,064 114 28,968 118
YÊN NHẬT JPY 170 1 172 1 180 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,176 6 17,350 6 17,908 6
BẠT THÁI LAN THB 608 6 676 7 702 7
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,249 3 5,364 3
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,328 9 3,456 9
ĐÔ HONGKONG HKD 2,942 3 2,972 3 3,068 3
RUPI ẤN ĐỘ INR - 289 1 301 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,030 15 80,118 15
KRONE NA UY NOK - 2,238 10 2,333 11
RÚP NGA RUB - 297 1 329 1
SAUDI RIAL SAR - 6,297 5 6,550 5
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,222 11 2,317 12
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,355 11 3,389 11 3,499 11
Cập nhật lúc 08:10:38 06/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 06/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá