Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 | 22,700 | 22,980 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,282 | 16,447 | 16,978 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,536 | 17,713 | 18,284 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,243 | 24,488 | 25,278 |
![]() |
EURO | 24,572 | 24,820 | 25,949 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,668 | 29,967 | 30,934 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 | 194 | 203 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,384 | 16,550 | 17,084 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 619 | 688 | 715 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 | 5,518 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 | 3,456 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 | 2,877 | 2,969 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 | 312 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,163 | 78,182 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 | 2,615 |
![]() |
RÚP NGA | - | 211 | 235 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,070 | 6,314 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,293 | 2,391 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,540 | 3,575 | 3,691 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ