Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,100 15 | 23,130 15 | 23,270 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,037 35 | 15,189 35 | 15,509 36 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,978 7 | 17,150 7 | 17,512 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,077 294 | 24,320 297 | 24,833 304 |
![]() |
EURO | 25,533 231 | 25,791 234 | 26,700 242 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,635 214 | 29,934 216 | 30,261 219 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 3 | 214 3 | 221 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,488 8 | 16,655 8 | 16,870 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 2 | 719 2 | 752 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,490 34 | 5,606 35 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,427 33 | 3,555 34 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 2 | 2,963 2 | 3,007 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 2 | 327 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,757 75 | 78,729 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,448 8 | 2,550 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 343 7 | 382 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 5 | 6,409 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,415 9 | 2,505 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,272 6 | 3,305 6 | 3,374 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ