Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,090 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,002 | 17,174 | 17,713 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,486 | 17,662 | 18,216 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,800 | 25,050 | 25,835 |
![]() |
EURO | 26,661 | 26,930 | 28,054 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,642 | 30,951 | 31,922 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,754 | 16,923 | 17,454 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 675 | 750 | 778 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,593 | 5,711 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,631 | 3,768 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 | 2,922 | 3,013 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,798 | 78,773 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,611 | 2,720 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 | 339 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,117 | 6,357 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,663 | 2,774 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 | 3,514 | 3,625 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ