Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,280 30 | 23,310 30 | 23,630 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,467 123 | 15,624 124 | 16,127 128 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,859 80 | 17,029 81 | 17,578 84 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,413 266 | 24,659 268 | 25,454 277 |
![]() |
EURO | 24,047 260 | 24,290 262 | 25,394 274 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,239 255 | 27,515 257 | 28,401 265 |
![]() |
YÊN NHẬT | 170 2 | 172 2 | 180 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,007 74 | 17,179 75 | 17,732 77 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 2 | 677 2 | 703 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,289 4 | 5,405 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,258 35 | 3,383 36 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 2 | 2,959 2 | 3,054 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 283 0 | 295 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,282 247 | 79,341 257 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,245 36 | 2,341 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 2 | 344 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,228 6 | 6,477 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,154 35 | 2,245 37 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,353 5 | 3,387 5 | 3,497 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ