Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,590 | 22,620 | 22,900 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,006 44 | 16,168 44 | 16,689 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,382 85 | 17,558 86 | 18,125 89 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,172 29 | 24,416 29 | 25,204 30 |
![]() |
EURO | 25,078 67 | 25,331 67 | 26,483 70 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,051 42 | 30,355 43 | 31,335 44 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 0 | 192 0 | 201 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,334 23 | 16,499 23 | 17,031 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 | 672 | 698 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,366 8 | 5,484 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,397 9 | 3,528 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,845 1 | 2,874 1 | 2,967 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,098 50 | 78,115 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,519 4 | 2,626 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 5 | 331 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,043 2 | 6,285 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,448 4 | 2,552 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,502 4 | 3,538 5 | 3,653 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ