Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,980 | 23,010 | 23,190 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,470 169 | 17,646 170 | 18,199 175 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,776 133 | 17,956 134 | 18,518 139 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,637 82 | 25,896 83 | 26,707 85 |
![]() |
EURO | 27,667 60 | 27,947 61 | 29,078 63 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,676 113 | 30,986 114 | 31,958 118 |
![]() |
YÊN NHẬT | 217 1 | 220 1 | 229 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,092 13 | 17,264 13 | 17,806 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 683 1 | 759 1 | 787 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,701 2 | 5,822 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,747 9 | 3,888 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 1 | 2,933 1 | 3,025 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,969 142 | 78,951 148 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,672 18 | 2,784 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 0 | 347 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,142 3 | 6,383 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,768 17 | 2,883 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,505 2 | 3,540 2 | 3,652 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ