Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 06/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 06/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 30 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,742 141 | 15,901 78 | 16,236 15 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,496 47 | 17,673 30 | 18,046 42 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,384 120 | 23,620 49 | 24,118 46 |
![]() |
EURO | 25,458 173 | 25,715 7 | 26,487 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,834 194 | 30,135 104 | 30,464 44 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,878 89 | 17,048 38 | 17,269 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 76 | 752 1 | 786 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,584 33 | 5,702 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,397 10 | 3,525 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 8 | 2,958 1 | 3,002 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 321 2 | 333 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,258 25 | 79,250 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,565 23 | 2,672 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 372 1 | 414 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,161 1 | 6,403 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,413 18 | 2,503 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 06/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ