Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,760 170 | 23,790 170 | 24,070 170 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,848 148 | 16,008 149 | 16,523 154 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,362 112 | 17,538 113 | 18,102 116 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,929 180 | 25,181 182 | 25,991 187 |
![]() |
EURO | 24,575 121 | 24,823 122 | 25,950 127 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,595 175 | 28,883 177 | 29,813 182 |
![]() |
YÊN NHẬT | 172 2 | 174 2 | 182 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,288 83 | 17,462 84 | 18,024 86 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 5 | 676 6 | 702 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,432 2 | 5,551 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,330 16 | 3,458 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,002 17 | 3,032 18 | 3,130 18 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 4 | 304 4 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,778 604 | 80,895 627 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,400 24 | 2,502 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 367 5 | 406 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,349 45 | 6,603 47 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,272 17 | 2,368 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,368 17 | 3,402 17 | 3,512 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ