Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 | 22,700 | 22,940 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,695 | 15,853 | 16,350 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,345 | 17,520 | 18,069 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,154 | 24,398 | 25,163 |
![]() |
EURO | 25,104 | 25,357 | 26,487 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,523 | 29,822 | 30,757 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 | 197 | 207 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,230 | 16,394 | 16,908 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 | 662 | 687 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340 | 5,453 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 | 3,529 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,855 | 2,884 | 2,975 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,304 | 78,260 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 | 2,556 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 | 344 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,069 | 6,307 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,451 | 2,553 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,509 | 3,544 | 3,656 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ