Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,760 | 16,930 | 17,460 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,526 | 17,703 | 18,258 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,309 | 25,565 | 26,366 |
![]() |
EURO | 27,372 | 27,649 | 28,769 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,321 | 30,628 | 31,588 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 | 217 | 227 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,910 | 17,080 | 17,616 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 | 753 | 781 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,638 | 5,757 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,705 | 3,844 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 | 2,939 | 3,031 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 | 78,518 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,586 | 2,694 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 | 345 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,152 | 6,394 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,683 | 2,795 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,464 | 3,499 | 3,609 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ