Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,625 7 | 15,719 7 | 15,987 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,275 135 | 17,432 136 | 17,729 139 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,109 26 | 23,272 26 | 23,668 26 |
![]() |
EURO | 25,474 7 | 25,551 7 | 26,318 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,038 259 | 30,250 261 | 30,519 263 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 210 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,802 22 | 16,921 22 | 17,106 23 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 1 | 749 1 | 781 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,523 9 | 5,595 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,387 1 | 3,493 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,939 0 | 2,983 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,140 50 | 79,128 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,491 6 | 2,569 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 403 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 | 6,409 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,409 5 | 2,470 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ