Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,567 | 24,597 | 24,877 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,243 | 15,397 | 15,879 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,645 | 17,823 | 18,381 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,939 | 24,181 | 24,937 |
![]() |
EURO | 23,639 | 23,877 | 24,940 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,100 | 27,374 | 28,230 |
![]() |
YÊN NHẬT | 163 | 165 | 173 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,060 | 17,233 | 17,772 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 579 | 643 | 667 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,190 | 5,299 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,201 | 3,321 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,088 | 3,120 | 3,217 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 | 312 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,863 | 82,992 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,306 | 2,402 |
![]() |
RÚP NGA | - | 386 | 427 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,600 | 6,858 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,180 | 2,270 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,337 | 3,371 | 3,477 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ