Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 10 | 22,570 10 | 22,770 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,319 164 | 16,483 166 | 17,000 171 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,741 102 | 17,920 103 | 18,482 107 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,192 50 | 24,436 51 | 25,203 53 |
![]() |
EURO | 25,537 111 | 25,795 112 | 26,945 117 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,793 433 | 30,094 438 | 31,038 451 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,337 62 | 16,502 62 | 17,019 64 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 0 | 668 0 | 694 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,396 10 | 5,510 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,460 15 | 3,590 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,840 2 | 2,868 2 | 2,958 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,057 33 | 78,004 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,593 20 | 2,701 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 0 | 351 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,029 2 | 6,266 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,587 19 | 2,695 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 4 | 3,505 5 | 3,615 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ