Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,229 79 | 16,393 80 | 16,907 82 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,222 58 | 17,396 59 | 17,942 61 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,804 57 | 25,055 57 | 25,840 59 |
![]() |
EURO | 26,512 70 | 26,780 71 | 27,864 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,300 139 | 29,596 140 | 30,524 144 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,653 61 | 16,821 62 | 17,348 64 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 2 | 735 2 | 762 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 13 | 5,651 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,588 10 | 3,722 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,944 1 | 3,036 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 311 1 | 323 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,518 17 | 78,482 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,438 24 | 2,540 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 6 | 333 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 3 | 6,407 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,588 20 | 2,696 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,416 15 | 3,451 16 | 3,559 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ