Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,732 62 | 15,827 62 | 16,096 63 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,336 12 | 17,494 12 | 17,791 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,120 35 | 23,283 35 | 23,679 36 |
![]() |
EURO | 25,600 71 | 25,677 72 | 26,448 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,656 | 29,865 | 30,131 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,866 19 | 16,985 19 | 17,171 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 1 | 753 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,559 12 | 5,631 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,404 9 | 3,510 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,938 0 | 2,982 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 340 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 19 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,181 176 | 79,170 183 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,501 12 | 2,579 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 365 0 | 406 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 0 | 6,414 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,383 12 | 2,443 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ