Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,146 22 | 16,309 22 | 16,821 24 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,614 61 | 17,792 62 | 18,350 64 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,991 124 | 24,234 125 | 24,994 129 |
![]() |
EURO | 25,759 18 | 26,019 18 | 27,099 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,156 71 | 30,460 72 | 31,416 74 |
![]() |
YÊN NHẬT | 200 0 | 202 0 | 211 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,339 19 | 16,504 19 | 17,021 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 2 | 661 3 | 686 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,396 1 | 5,510 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,489 2 | 3,621 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 1 | 2,878 1 | 2,969 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 2 | 317 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,428 110 | 78,389 114 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,600 12 | 2,708 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 | 6,292 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,553 2 | 2,660 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,460 | 3,495 | 3,605 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ