Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/09/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,370 80 23,400 80 23,680 80
ĐÔ LA ÚC AUD 15,580 171 15,737 173 16,244 179
ĐÔ CANADA CAD 17,447 39 17,623 39 18,191 41
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,342 155 23,578 156 24,337 162
EURO EUR 22,715 192 22,945 194 23,987 203
BẢNG ANH GBP 26,314 372 26,580 376 27,436 388
YÊN NHẬT JPY 163 2 165 2 173 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,333 49 16,498 50 17,029 52
BẠT THÁI LAN THB 567 2 630 2 654 2
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,191 4 5,305 4
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,078 25 3,196 26
ĐÔ HONGKONG HKD 2,923 9 2,952 10 3,048 10
RUPI ẤN ĐỘ INR - 294 0 306 0
WON HÀN QUỐC KRW 15 0 16 0 18 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,112 111 79,165 115
KRONE NA UY NOK - 2,298 46 2,395 48
RÚP NGA RUB - 338 2 458 2
SAUDI RIAL SAR - 6,247 18 6,498 19
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,126 29 2,216 30
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,327 6 3,360 7 3,469 7
Cập nhật lúc 08:10:38 05/09/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 05/09/2022
4.6 trên 191 đánh giá