Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,540 81 | 15,634 82 | 15,900 83 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,239 139 | 17,396 141 | 17,692 143 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,285 135 | 23,449 136 | 23,848 138 |
![]() |
EURO | 25,381 141 | 25,458 142 | 26,222 146 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,064 334 | 28,262 336 | 28,513 339 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 213 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,549 67 | 16,665 67 | 16,847 68 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 744 1 | 744 1 | 775 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,496 25 | 5,568 25 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,380 18 | 3,486 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 3 | 2,938 3 | 2,982 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 1 | 334 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,156 9 | 79,144 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,531 20 | 2,610 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 3 | 389 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,354 20 | 2,413 20 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ