Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 10 | 23,250 10 | 23,530 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,836 55 | 15,996 55 | 16,512 57 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,696 53 | 17,875 54 | 18,451 55 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,876 134 | 24,117 135 | 24,894 140 |
![]() |
EURO | 23,304 74 | 23,540 75 | 24,609 79 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,664 69 | 27,943 70 | 28,844 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 2 | 173 2 | 181 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,569 35 | 16,737 35 | 17,276 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 581 7 | 646 8 | 671 8 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,195 0 | 5,309 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,156 11 | 3,277 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 1 | 2,933 1 | 3,028 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 295 2 | 306 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,145 17 | 79,200 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,349 11 | 2,449 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 0 | 458 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,208 2 | 6,458 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,260 10 | 2,356 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,394 1 | 3,428 1 | 3,539 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ