Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,810 | 22,840 | 23,040 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,555 35 | 16,723 36 | 17,247 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,868 44 | 18,048 45 | 18,614 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,678 68 | 24,927 69 | 25,708 71 |
![]() |
EURO | 26,459 65 | 26,726 66 | 27,836 68 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,116 25 | 31,431 25 | 32,416 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,563 9 | 16,730 9 | 17,255 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 611 2 | 678 3 | 704 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 11 | 5,500 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,585 8 | 3,719 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,876 0 | 2,905 0 | 2,996 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,205 76 | 79,195 79 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,547 1 | 2,653 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,102 1 | 6,342 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,611 2 | 2,720 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,479 5 | 3,514 5 | 3,625 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ