Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,209 138 | 16,373 139 | 16,886 144 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,995 124 | 17,166 126 | 17,704 130 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,756 140 | 25,006 142 | 25,789 146 |
![]() |
EURO | 26,682 129 | 26,951 130 | 28,042 135 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,556 27 | 29,854 27 | 30,790 28 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,471 49 | 16,637 50 | 17,158 51 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 4 | 733 4 | 761 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,445 10 | 5,560 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,609 16 | 3,744 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 49 | 78,559 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,499 13 | 2,603 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 2 | 351 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,605 9 | 2,714 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,257 3 | 3,290 3 | 3,394 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ