Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,215 55 | 23,215 55 | 23,335 55 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,515 71 | 15,608 71 | 15,874 73 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,279 17 | 17,436 18 | 17,733 18 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,430 290 | 23,595 292 | 23,996 297 |
![]() |
EURO | 25,671 153 | 25,748 153 | 26,522 158 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,844 34 | 28,040 34 | 28,290 34 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 3 | 215 3 | 221 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,638 36 | 16,755 36 | 16,938 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 741 2 | 741 2 | 772 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,539 18 | 5,611 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,415 20 | 3,522 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 3 | 2,950 3 | 2,994 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 330 3 | 343 4 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,352 231 | 79,347 239 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,563 8 | 2,643 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 357 2 | 398 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,190 15 | 6,433 16 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,383 9 | 2,443 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ