Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,870 | 22,900 | 23,100 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,731 | 16,900 | 17,430 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,039 | 18,221 | 18,792 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,213 | 24,458 | 25,225 |
![]() |
EURO | 26,413 | 26,680 | 27,793 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,862 | 31,173 | 32,151 |
![]() |
YÊN NHẬT | 200 | 202 | 210 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,616 | 16,784 | 17,310 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 632 | 703 | 729 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,469 | 5,584 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,597 | 3,732 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 | 2,916 | 3,008 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,252 | 79,244 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,613 | 2,722 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,118 | 6,358 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,626 | 2,735 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 | 3,515 | 3,625 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ