Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 | 23,110 | 23,290 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,651 | 15,809 | 16,305 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,671 | 16,839 | 17,367 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,923 | 24,164 | 24,922 |
![]() |
EURO | 25,413 | 25,670 | 26,709 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,190 | 28,475 | 29,368 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 219 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,217 | 16,380 | 16,894 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 | 733 | 760 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 | 5,474 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,436 | 3,565 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 | 2,948 | 3,040 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 | 322 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,215 | 78,166 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,387 | 2,487 |
![]() |
RÚP NGA | - | 328 | 366 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,413 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,440 | 2,542 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,217 | 3,249 | 3,352 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ