Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,030 | 23,060 | 23,340 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,442 | 16,608 | 17,144 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,994 | 18,175 | 18,761 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,622 | 23,861 | 24,630 |
![]() |
EURO | 24,315 | 24,561 | 25,677 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,438 | 28,725 | 29,651 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 | 176 | 184 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,509 | 16,676 | 17,213 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 599 | 666 | 692 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,240 | 5,355 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,293 | 3,420 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 | 2,911 | 3,005 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 311 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,600 | 78,635 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,429 | 2,532 |
![]() |
RÚP NGA | - | 330 | 448 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,346 | 2,446 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,412 | 3,446 | 3,558 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ