Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,150 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,199 | 17,373 | 17,917 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,549 | 18,737 | 19,324 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,867 | 25,118 | 25,906 |
![]() |
EURO | 27,099 | 27,373 | 28,515 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,677 | 31,997 | 33,000 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 205 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,921 | 17,092 | 17,628 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 | 724 | 752 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 | 5,641 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,691 | 3,829 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 | 2,926 | 3,018 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 | 327 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,443 | 79,443 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,694 | 2,806 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 | 350 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,131 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,710 | 2,823 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,527 | 3,562 | 3,675 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ