Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,130 10 | 23,160 10 | 23,340 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,868 238 | 16,029 241 | 16,531 248 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,826 45 | 16,996 46 | 17,528 47 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,711 135 | 23,950 137 | 24,701 141 |
![]() |
EURO | 25,738 302 | 25,998 305 | 27,050 317 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,691 280 | 28,981 283 | 29,889 292 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 208 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,291 83 | 16,456 84 | 16,972 86 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 2 | 725 3 | 752 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,405 5 | 5,519 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,478 41 | 3,609 42 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,925 1 | 2,954 1 | 3,047 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,304 8 | 78,259 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 48 | 2,556 50 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 2 | 376 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,179 3 | 6,422 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,490 42 | 2,594 43 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,215 10 | 3,248 11 | 3,350 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ