Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,780 20 | 22,810 20 | 23,090 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,198 320 | 16,361 322 | 16,889 333 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,558 118 | 17,735 119 | 18,307 123 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,019 154 | 23,251 156 | 24,001 161 |
![]() |
EURO | 23,742 190 | 23,982 192 | 25,072 200 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,219 264 | 28,504 267 | 29,423 275 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 1 | 175 1 | 183 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,279 113 | 16,443 114 | 16,973 118 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 4 | 661 5 | 687 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,235 13 | 5,350 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,215 25 | 3,339 26 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 3 | 2,878 3 | 2,971 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,687 65 | 77,686 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,433 37 | 2,537 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 10 | 425 13 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,100 6 | 6,345 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,308 27 | 2,407 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,400 4 | 3,434 5 | 3,546 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ