Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,300 10 | 23,330 10 | 23,510 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,706 58 | 14,855 59 | 15,320 60 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,234 44 | 16,398 44 | 16,912 46 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,662 27 | 23,901 28 | 24,650 28 |
![]() |
EURO | 24,897 61 | 25,148 62 | 26,166 64 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,435 11 | 28,722 11 | 29,622 11 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,140 9 | 16,303 9 | 16,814 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 640 1 | 711 1 | 737 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,378 4 | 5,491 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,362 8 | 3,489 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,944 2 | 2,974 2 | 3,067 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,634 106 | 78,601 110 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,228 20 | 2,321 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 3 | 350 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,221 1 | 6,465 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,334 15 | 2,432 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,250 2 | 3,283 1 | 3,386 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ