Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 30 | 22,730 30 | 23,010 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,006 336 | 17,178 340 | 17,732 351 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,894 113 | 18,075 115 | 18,658 118 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,068 11 | 24,311 11 | 25,096 11 |
![]() |
EURO | 24,428 157 | 24,675 159 | 25,797 166 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,245 70 | 29,541 70 | 30,494 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 181 0 | 183 0 | 192 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,443 30 | 16,609 30 | 17,145 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 1 | 672 1 | 698 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,374 10 | 5,492 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,309 21 | 3,437 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,846 4 | 2,874 4 | 2,967 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 3 | 315 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,940 0 | 77,950 0 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,570 12 | 2,680 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 242 3 | 327 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,079 8 | 6,323 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,383 5 | 2,485 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,520 4 | 3,556 5 | 3,671 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ