Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,131 5 | 17,304 5 | 17,846 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,902 31 | 18,083 32 | 18,650 33 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,874 5 | 24,116 5 | 24,872 5 |
![]() |
EURO | 26,319 29 | 26,585 29 | 27,694 31 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,093 11 | 31,407 11 | 32,391 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,720 1 | 16,889 1 | 17,419 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 2 | 724 2 | 751 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,518 8 | 5,634 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,584 4 | 3,718 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 0 | 2,922 0 | 3,013 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,155 101 | 79,143 105 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,651 1 | 2,761 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 1 | 336 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,591 3 | 2,699 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,443 | 3,478 | 3,588 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ