Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 05/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 05/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,520 | 23,550 | 23,890 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,600 | 15,758 | 16,265 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,026 | 17,198 | 17,752 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,600 | 24,848 | 25,648 |
![]() |
EURO | 24,519 | 24,766 | 25,891 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,671 | 27,950 | 28,850 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 | 171 | 179 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,170 | 17,344 | 17,902 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 | 669 | 695 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,246 | 5,361 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,319 | 3,447 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,945 | 2,975 | 3,070 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 288 | 300 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,045 | 80,134 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,227 | 2,322 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 | 330 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,302 | 6,555 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,211 | 2,305 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,366 | 3,400 | 3,510 |
Cập nhật lúc 08:10:38 05/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ